Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

two-dimensional /,tu:di'men∫ənl/  

  • Tính từ
    [có] hai chiều, không có chiều sâu
    a two-dimensional image
    hình ảnh hai chiều
    a two-dimensional character
    tính cách nông cạn hời hợt (không có chiều sâu)