Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Ô-xtrây-li-a, khẩu ngữ)
    thức ăn
    he packed his lunch in his tucker bag
    nó gói bữa ăn trưa vào trong túi đựng thức ăn
    one's best bid and tucker
    xem best
    Động từ
    tucker somebody out
    làm ai mệt rã rời, làm ai kiệt sức