Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

throw-back /'θrəʊbæk/  

  • Danh từ
    con vật lai giống
    sự trở lại cái cũ, sự hồi phục
    these modern fashions are a throw-back to the 1950s
    những kiểu hiện đại này là sự phục hồi mốt của những năm 1950