Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

thingamy /'θiɳəmi/  

  • Danh từ
    (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
    my watch has a little thingamy that shows the time
    chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ