Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sure thing /∫ʊə'θiŋ/  

  • (Mỹ, khẩu ngữ)
    vâng,dĩ nhiên
    do you want to come too? “sure thing
    anh cũng muốn đến chứ?” “dĩ nhiên rồi”