Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

substantive /'sʌbstəntiv/  

  • Tính từ
    thật, có thật
    a discussion of substantive matters
    sự thảo luận về những vấn đề có thật
    a guarantee of substantive progress
    một bảo đảm về tiến bộ có thật
    Danh từ
    (ngôn ngữ học, từ cũ)
    danh từ
    Tính từ
    [thuộc cấp] thường trực
    a substantive major
    cấp thiếu tá thường trực

    * Các từ tương tự:
    substantively