Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

strung-up /,strʌŋ'ʌp/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    [có] thần kinh căng thẳng
    I get very strung-up before an exam
    trước kỳ thi tôi rất căng thẳng thần kinh