Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spiritualization /spiritjuəlai'zeiʃn/  

  • Danh từ
    sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần
    sự đề cao, sự nâng cao
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động