Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spillikin /'spilikin/  

  • Danh từ
    thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
    trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)