Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ cổ, nghĩa xấu)
    kẻ nát rượu
    ông chồng nát rượu của chị ta

    * Các từ tương tự:
    soteriologic, soteriological, soteriology, sothic, sottish, sottishness, sotto voce