Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] nhẹ nhàng, [một cách] dịu dàng
    speak softly
    nói nhẹ nhàng
    softly shining lights
    những ngọn đèn tỏa sáng dịu
    [một cách] mềm yếu, [một cách] thiếu kiên quyết
    đối xử quá mềm yếu đối với lũ trẻ