Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    [thuộc] xà phòng; giống xà phòng
    this cheese has a rather soapy taste
    pho mát này hơi có vị xà phòng
    đầy xà phòng
    soapy water
    nước đầy những xà phòng
    thớ lợ
    a soapy voice
    giọng thớ lợ