Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sụt sịt mũi (bị lạnh hay đang khóc)
    tôi mong anh đừng sụt sịt nữa
    Danh từ
    sự sụt sịt; tiếng sụt sịt
    get (have) the sniffles
    (khẩu ngữ)
    bị cảm lạnh nhẹ