Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smashing /ˈsmæʃɪŋ/  

  • Tính từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    tuyệt vời
    we had a smashing time on holiday!
    chúng tôi đã có một thời gian nghỉ ngơi tuyệt vời!