Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    len lén đi; rụt rè đi
    len lén đi đến quán rượu
    cô ta rụt rè đi đến cạnh tôi và hỏi rằng tôi có nhận ra cô ta không
    ông ta len lén đi qua, cố làm ra vẻ tự nhiên