Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
    sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)
    Động từ
    dệt dây chun vào (vải)