Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sensationalism /sen'sei∫ənəlizəm/  

  • Danh từ
    (nghĩa xấu)
    lối cố tình gây giật gân
    avoid sensationalism in reporting crime
    tránh lối cố tình gây giật gân khi tường thuật về tội ác