Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

schizoid /'skitsɔid/  

  • Tính từ
    (y học)
    tựa chứng tâm thần phân lập; mắc chứng tâm thần phân lập
    Danh từ
    (y học)
    bệnh nhân tâm thần phần lập