Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scallop /'skɒləp/  

  • Danh từ
    (cách viết khác scallop)
    (động vật học) con sò điệp
    (cách viết khác scallop-shell) vỏ sò điệp (dùng để nấu thức ăn và dọn ra ăn trong chính vỏ điệp đã dùng để nấu)
    đường viền dây vỏ điệp (ở mép vải, mép bánh…)
    Động từ
    (cách viết khác scallop)
    trang trí bằng đường viền dây vỏ điệp
    nấu (món sò…) trong vỏ điệp