Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rhinoceros /rai'nɒsərəs/  

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi hoặc rhinoceros) (động vật)
    tê giác
    have a hide (skin) like a rhinoceros
    công kích chửi bới cũng cứ trơ ì ra