Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thể thao)
    đấu lại (một trận đấu bóng đá…); chơi lại (một bản thu thanh…)
    Danh từ
    (thể thao) trận đấu lại
    sự chơi lại (cú đá phạt đền…)