Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reopen /ri:'əʊpən/  

  • Động từ
    mở lại; tiếp tục lại
    tuần sau trường học lại mở lại (sau kỳ nghỉ…)
    reopen a discussion
    tiếp tục cuộc thảo luận
    reopen old wounds
    (nghĩa bóng) gợi mở lại những vết thương lòng cũ