Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hoàn lại, trả lại
    refund a deposit
    hoàn lại số tiền đặt cọc
    Danh từ
    sự hoàn lại, sự trả lại
    he demanded a refund on the unused tickets
    anh ta đòi hoàn lại tiền những tấm vé chưa sử dụng

    * Các từ tương tự:
    refundable, refundment