Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hoá học) chất khử
    (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
    (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
    (vật lí) cái biến đổi
    data r. cái biến đổi các dữ kiện