Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reawaken /'ri:ə'weikn/  

  • Ngoại động từ
    đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
    lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại
    gợi lại
    to reawaken someone's love
    gợi lại tình yêu của ai
    Nội động từ
    thức dậy lại; tỉnh giấc lại
    thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại