Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

push-over /'pʊ∫əʊvə[r]/  

  • Danh từ
    (lóng)
    việc dễ ợt; việc dễ như chơi
    winning that match was a push-over
    thắng cuộc thi đấu ấy là việc dễ như chơi
    dễ lôi kéo; người dễ thuyết phục
    getting money from her is easeyshe's a push-over
    lấy tiền của bà ta dễ thôi, bà ta là một người dễ thuyết phục lắm