Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

punch-up /'pʌnt∫ʌp/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    cuộc đấm đá nhau, cuộc ẩu đả
    the argument ended in a punch-up
    sự tranh cãi kết thúc bằng một cuộc ẩu đả