Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proportional representation /prəpɔ:∫ənl reprizen'tei∫n/  

  • Danh từ
    chế độ số đại biểu (của mỗi đảng) theo tỷ lệ (số phiếu mà các đảng viên đảng ấy đã đạt được)