Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

propagation /prɒpə'geit∫n/  

  • Danh từ
    tự nhân giống, sự truyền giống
    the propagation of plants from cuttings
    sự nhân giống cây bằng cành giâm
    sự truyền bá
    sự truyền (ánh sáng, nhiệt…)

    * Các từ tương tự:
    propagational