Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ cách viết khác prize)
    nạy, bẩy lên
    he used a chisel to prise off the lid
    nó dùng cái đục nạy nắp lên
    cái hộp đã bị nạy nắp mở ra
    prise out somebody
    buộc ai phải tiết lộ (điều gì)
    chị ta đã hứa là không nói và chúng tôi làm gì cũng không buộc được chị ta tiết lộ ra điều cần biết

    * Các từ tương tự:
    prisere