Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prima donna /pri:mə'dɒnə/  

  • Danh từ
    nữ ca sĩ thứ nhất (trong nhạc kịch)
    (nghĩa xấu) người hay nổi cáu (khi người khác không làm theo ý muốn của mình, khi ý kiến tự cho mình là quan trọng không chấp nhận…)