Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preferable /'prefrəbl/  

  • Tính từ
    (không dùng với more)
    [đáng] thích hơn, [đáng] ưa hơn
    he finds country life preferable to living in the city
    nó thấy sống ở nông thôn thích hơn sống ở thành thị

    * Các từ tương tự:
    preferableness