Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác plasm)
    (sinh; y) huyết tương (một thành phần của máu)
    như protoplasma
    (vật lý học) khí platma (có ở mặt trời và phần lớn các vì sao)

    * Các từ tương tự:
    plasmacytes, plasmagene, plasmalemma, plasmapheresis, plasmatic, plasmatogamy, plasmatoparous