Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tỏa khắp, lan khắp
    mùi hương của hoa tỏa khắp gian phòng
    tác phẩm của bà ta đượm luyến tiếc một thời đã qua

    * Các từ tương tự:
    pervader