Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

paperback /'peipəbæk/  

  • Danh từ
    sách bìa mỏng
    when is the novel coming out in paperback?
    khi nào thì cuốn truyện được xuất bản dưới dạng bìa mỏng?
    a paperback book
    sách bìa mỏng

    * Các từ tương tự:
    paperbacked