Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

padlock /'pædlɔk/  

  • Danh từ
    ống khóa móc
    Động từ
    khóa [bằng khóa] móc
    cổng đã khóa móc lại
    chị ta khóa móc xe đạp vào hàng rào chấn song