Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

orchestrate /'ɔ:kistreit/  

  • Động từ
    phối nhạc
    bố trí khôn khéo (nhằm được hiệu quả mong muốn)
    cuộc biểu tình đã được bố trí khôn khéo và cẩn thận nhằm đạt được một sự quảng cáo tối đa