Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obviate /'ɒbvieit/  

  • Động từ
    phòng ngừa; tránh
    obviate dangers
    tránh nguy hiểm
    obviate difficulties
    tránh khó khăn
    con đường mới tránh cho ta khỏi phải lái xe qua thành phố