Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

notability /noutə'biliti/  

  • Danh từ
    người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
    tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo