Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

non-affiliated /'nɔnə'filieitid/  

  • Tính từ
    không sáp nhập
    non-affiliated union
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào