Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ninepins
    (động từ số it) trò chơi ki chín con
    go down like ninepins
    ngã hàng loạt, bị va ngã hàng loạt
    đây đó có dịch cúm, thiên hạ mắc hàng loạt

    * Các từ tương tự:
    ninepins