Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mise-en-scène /,mi:zɒn'sen/  /mi:zɑn'sen/

  • Danh từ
    (tiếng Pháp) (số nhiều mise-en-scenes)
    sự dàn cảnh
    (bóng) quang cảnh tổng quát (của một sự kiện)
    quang cảnh lộng lẫy của đám cưới hoàng gia