Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

meantime /'mi:ntaim/  

  • Phó từ
    trong khi đó
    I continued working. Meantime, he went out shopping
    tôi tiếp tục làm. Trong khi đó nó đi ra ngoài mua sắm các thứ
    Danh từ
    in the meantime
    [trong] lúc này
    chương trình sau năm phút nữa sẽ bắt đầu, lúc này xin quý vị thưởng thức mấy bản nhạc