Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

knife-edge /'naifedʒ/  

  • Danh từ
    mép lưỡi dao
    on a knife-edge
    bồn chồn
    he's on a knife-edge about his exam results
    nó bồn chồn về kết quả thì
    có kết quả không có gì chắc
    the success or failure of the plan was balanced on a knife-edge
    sự thành công hay thất bại của kế hoạch không có gì là chắc