Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    beyond (outside) one'sken
    ngoài tầm hiểu biết
    các hoạt động của thị trường chứng khoán vượt quá tầm hiểu biết của đa phần quần chúng
    Động từ
    (-nn, quá khứ kenned, kent; động tính từ quá khứ kenned) (Ê-cốt)
    biết

    * Các từ tương tự:
    kenaf, kendo, Kenedy Round, kennel, kennel ration, kenning, keno, kenosis, kenotron