Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xô đẩy, chen lấn
    bị đám đông chen lấn
    jostle [with somebody] [for something]
    tranh giành
    các nhà quảng cáo tranh giành nhau sự chú ý của công chúng

    * Các từ tương tự:
    jostler