Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

integument /in'tegjʊmənt/  

  • Danh từ
    vỏ bọc ngoài (thường là tự nhiên, như vỏ trấu, vỏ đậu, vỏ ốc…)

    * Các từ tương tự:
    integumental, integumentary