Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inorganic /,inɔ:'gænik/  

  • Tính từ
    (hóa học) vô cơ
    (nghĩa bóng) nhân tạo
    an inorganic form of society
    một hình thái xã hội nhân tạo

    * Các từ tương tự:
    inorganic chemistry, inorganically