Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inductance /in'dʌktəns/  

  • Danh từ, (điện học)
    tính tự cảm
    độ tự cảm
    (vật lí) [tính, độ] tụ cảm
    mutual i. (vật lí) hệ số tự cảm