Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impersonality /impə:sə'næliti/  

  • Danh từ ((như) impersonalism)
    sự thiếu cá tính con người
    the impersonality of an automated world
    sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá
    sự thiếu quan tâm đến con người
    điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai